デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
外人部隊 がいじんぶたい
đội lính lê dương ( Pháp)
分遣隊 ぶんけんたい
sự tách riêng ra
フランス外人部隊 フランスがいじんぶたい
binh đoàn Lê dương Pháp
先遣部隊 せんけんぶたい
đội tiên phong
外国部隊 がいこくぶたい
hải ngoại ((mà) quân đội bắt buộc)
部隊区分 ぶたいくぶん
giao nhiệm vụ tổ chức