マヨネーズ
☆ Danh từ
Người Maya; bộ lạc Maya
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Nước xốt mayone.
Sốt mayonnaise

マヨネーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マヨネーズ
ツナマヨネーズ ツナ・マヨネーズ
tên gọi chung cho salad cá ngừ, một món ăn của Mỹ được làm cá ngừ và mayonnaise