マリア薊
マリアあざみ マリアアザミ「KẾ」
☆ Danh từ
Kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)

マリア薊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マリア薊
薊 あざみ アザミ
Cây lá gai; cây a-ti-sô.
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata
薊馬 あざみうま アザミウマ
bộ Cánh viền (bộ côn trùng bao gồm các loài có thân thanh mảnh, nhỏ với cánh có các viền)
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
野薊 のあざみ ノアザミ
cây Ô rô cạn, Đại kế, Thích kế, Thiết thích ngãi, Dã thích thái, Thích khải tư, Hồ kế, Mã kế, Dã hồng hoa, Sơn ngưu bàng, Hê hạng thảo
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother