マリン
☆ Danh từ
Lính thủy đánh bộ.

マリン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マリン
マリン
lính thủy đánh bộ.
マリーン
マリン
lính thủy đánh bộ.
Các từ liên quan tới マリン
マリンスポーツ マリン・スポーツ
thể thao biển
マリンルック マリン・ルック
marine look
マリンタワー マリン・タワー
marine tower
マリンスノー マリン・スノー
tuyết trên biển.
マリンブルー マリン・ブルー
marine blue, ultramarine
マリンブーツ マリン・ブーツ
diving boots (usually made of neoprene)
マリン用エンジンオイル マリンようエンジンオイル
dầu động cơ tàu thủy
マリン/ボート用品 マリン/ボートようひん
Phụ kiện tàu thủy/điều hòa không khí