Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マルさまぁ〜ず
マル査 マルさ まるさ マルサ
tax inspection division
đáng đời; cho đáng;
マル秘 マルひ まるひ
bí mật, được phân loại
マルシップ マル・シップ
Maru-ship, Japanese ship (because Japanese ship names often end in Maru)
マル財 マルざい
tax-exempt savings system which includes stocks and cash
マル経 マルけい
kinh tế học Mácxít
マル優 マルゆう まるゆう
hệ thống tiền gửi miễn thuế cho đối tượng được ưu đãi
マル暴 マルぼう まるぼう マルボウ
yakuza group