Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
二連銃 にれんじゅう
đôi - barreled bắn
マルクス
Mác
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.