マルチツール
マルチ・ツール マルチツール
☆ Danh từ
Multi-tool, multitool, Swiss Army knife
Dụng cụ đa năng

マルチツール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルチツール
マルチツール/セット品 マルチツール/セットひん
Đa năng công cụ / bộ sản phẩm.
充電式マルチツール じゅうでんしきマルチツール
máy cắt đa năng dùng pin