マルチプレックス
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Multiplex

Bảng chia động từ của マルチプレックス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マルチプレックスする |
Quá khứ (た) | マルチプレックスした |
Phủ định (未然) | マルチプレックスしない |
Lịch sự (丁寧) | マルチプレックスします |
te (て) | マルチプレックスして |
Khả năng (可能) | マルチプレックスできる |
Thụ động (受身) | マルチプレックスされる |
Sai khiến (使役) | マルチプレックスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マルチプレックスすられる |
Điều kiện (条件) | マルチプレックスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マルチプレックスしろ |
Ý chí (意向) | マルチプレックスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マルチプレックスするな |
マルチプレックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルチプレックス
マルチプレックスPCR法 マルチプレックスPCRほー
PCR đa mồi (Multiplex PCR là một phương pháp sinh học phân tử phổ biến nhằm khuếch đại nhiều trình tự ADN chỉ trong một phản ứng PCR.)