マルチモード
☆ Danh từ
Đa chế độ
Nhiều chế độ

マルチモード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルチモード
マルチモードファイバ マルチモード・ファイバ
sợi nhiều chế độ
マルチモード光ファイバー マルチモードひかりファイバー
sợi quang đa chế độ
マルチモードファイバ マルチモード・ファイバ
sợi nhiều chế độ
マルチモード光ファイバー マルチモードひかりファイバー
sợi quang đa chế độ