マルトース
☆ Danh từ
Maltose

マルトース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルトース
マルトース(麦芽糖) マルトース(ばくがとー)
kẹo mạch nha hay đường mạch nha hay gọi gọn là mạch nha
マルトース(麦芽糖) マルトース(ばくがとー)
kẹo mạch nha hay đường mạch nha hay gọi gọn là mạch nha