Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マルヤナギ小倉屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)
山小屋 やまごや
túp lều
薪小屋 まきごや たきぎごや
kho củi