Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マレイン反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
マレイン酸 マレインさん
axit maleic (là một hợp chất hữu cơ 2 gốc carboxyl có công thức phân tử HO₂CCHCHCO₂H)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
反応性 はんのうせい
tính phản ứng (hóa học)
マントー反応 マントーはんのう
xét nghiệm tiêm dưới da xác định lao (còn gọi là thử nghiệm Mantoux)
シュワルツマン反応 シュワルツマンはんのー
phản ứng shwartzman