Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マレー獏
マレーばく マレーバク
lợn vòi
獏 ばく バク
tapir (Tapirus spp.)
マレー語 マレーご
tiếng Malay
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
ベアード獏 ベアードばく ベアードバク
lợn vòi Baird
山獏 やまばく ヤマバク
lợn vòi núi
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
マレー沖海戦 マレーおきかいせん
trận chiến đánh chìm Prince of Wales và Repulse (là một cuộc hải chiến vào giai đoạn mở đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương)
マレー糸状虫 マレーしじょうむし
giun chỉ brugia malayi
Đăng nhập để xem giải thích