マレー獏
マレーばく マレーバク
☆ Danh từ
Lợn vòi
マレー獏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マレー獏
獏 ばく バク
tapir (Tapirus spp.)
ベアード獏 ベアードばく ベアードバク
lợn vòi Baird
山獏 やまばく ヤマバク
lợn vòi núi
マレー語 マレーご
tiếng Malay
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
マレー沖海戦 マレーおきかいせん
trận chiến đánh chìm Prince of Wales và Repulse (là một cuộc hải chiến vào giai đoạn mở đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương)
マレー糸状虫 マレーしじょうむし
giun chỉ brugia malayi