マンウォッチング
マン・ウォッチング
☆ Danh từ
Việc quan sát con người
彼
は
カフェ
で
マンウォッチング
をするのが
好
きです。
Anh ấy thích ngồi ở quán cà phê và quan sát người qua lại.

マンウォッチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンウォッチング

Không có dữ liệu