マングース
マングース
☆ Danh từ
Cầy mangut
マングース
を
見
たことがないから、どんなものなのかわからない。
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cầy mangut, vì vậy tôi không biết nó là gì.
マングース
を
見
たことがないので、どんなものかわからない。
Chưa bao giờ nhìn thấy cầy mangut, tôi không biết chúng như thế nào.

マングース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マングース
赤マングース あかマングース アカマングース
cầy mangut đỏ hung
縞マングース しまマングース シママングース
Mungos mungo (một loài động vật có vú trong họ Cầy mangut, bộ Ăn thịt)
灰色マングース はいいろマングース ハイイロマングース
cầy mangut xám Ấn Độ
マングース科 マングースか
cầy mangut (số nhiều là mongooses, hoặc mongeese) là một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ sống trên cạn thuộc họ Herpestidae
リベリアマングース リベリア・マングース
Liberian mongoose (Liberiictis kuhni)
プウサルグマングース プウサルグ・マングース
Pousargues's mongoose (Dologale dybowskii), African tropical savannah mongoose
ジャクソンマングース ジャクソン・マングース
Jackson's mongoose (Bdeogale jacksoni)
メラーマングース メラー・マングース
Meller's mongoose (Rhynchogale melleri)