マンコ
まんこ
☆ Danh từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Âm hộ
Bảng chia động từ của マンコ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マンコする/まんこする |
Quá khứ (た) | マンコした |
Phủ định (未然) | マンコしない |
Lịch sự (丁寧) | マンコします |
te (て) | マンコして |
Khả năng (可能) | マンコできる |
Thụ động (受身) | マンコされる |
Sai khiến (使役) | マンコさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マンコすられる |
Điều kiện (条件) | マンコすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マンコしろ |
Ý chí (意向) | マンコしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マンコするな |
マンコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンコ
穴マンコ ケツマンコ けつまんこ
lỗ âm đạo