マンスリー
☆ Danh từ
Hàng tháng; nguyệt san.

マンスリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンスリー
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
マンスリークリア マンスリー・クリア
paying off one's entire credit card balance monthly
マンスリー限月 マンスリーげんげつ
Tháng Giao Hàng