マンテル
☆ Danh từ
Mantle, cloak, manteau
Khuyên

マンテル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンテル
イヤリング/ピアス/指輪/マンテル イヤリング/ピアス/ゆびわ/マンテル
khuyên tai/ lỗ tai/ nhẫn/ áo choàng
イヤリング/ピアス/指輪/マンテル イヤリング/ピアス/ゆびわ/マンテル
khuyên tai/ lỗ tai/ nhẫn/ áo choàng