マンデート
マンデート
☆ Danh từ
Sự ủy nhiệm; sự ủy quyền; sự ủy thác; giấy ủy quyền; giấy ủy thác
この
プロジェクト
は
政府
の
マンデート
に
基
づいて
行
われます。
Dự án này được thực hiện dựa trên ủy nhiệm của chính phủ.

マンデート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンデート

Không có dữ liệu