饅頭
マントウ マントー まんじゅう「MAN ĐẦU」
☆ Danh từ
Bánh bao.

マントー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マントー
マントー反応 マントーはんのう
xét nghiệm tiêm dưới da xác định lao (còn gọi là thử nghiệm Mantoux)
マントー反応 マントーはんのう
xét nghiệm tiêm dưới da xác định lao (còn gọi là thử nghiệm Mantoux)