マーカーランプ用リング
マーカーランプようリング
☆ Danh từ
Vòng đế đèn báo
マーカーランプ用リング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーカーランプ用リング
マーカーランプ用ユニット マーカーランプようユニット
đơn vị dành cho đèn báo
マーカーランプ用レンズ マーカーランプようレンズ
thấu kính cho đèn báo hiệu
マーカーランプ用ステー マーカーランプようステー
giá đỡ đèn báo
マーカーランプ用台 マーカーランプようだい
đế dành cho đèn báo
マーカーランプ マーカーランプ
đèn đánh dấu\
マーカーランプ用台/ユニット マーカーランプようだい/ユニット
đơn vị/đế dành cho đèn đánh dấu.
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
手芸用リング しゅげいようリング
vòng dùng cho thủ công