マーク
マーク
Dấu, nhãn, nhãn hiệu
Hệ điều hành mach
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dấu; dấu hiệu.

Từ đồng nghĩa của マーク
noun
Bảng chia động từ của マーク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マークする |
Quá khứ (た) | マークした |
Phủ định (未然) | マークしない |
Lịch sự (丁寧) | マークします |
te (て) | マークして |
Khả năng (可能) | マークできる |
Thụ động (受身) | マークされる |
Sai khiến (使役) | マークさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マークすられる |
Điều kiện (条件) | マークすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マークしろ |
Ý chí (意向) | マークしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マークするな |
マーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーク
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
dấu ngoặc kép
クェスチョンマーク クエスチョンマーク クエッションマーク クエスチョン・マーク クエッション・マーク
dấu chấm hỏi
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark
マークシート マーク・シート マークシート
giấy chọn câu trả lời.
テープマーク テープ・マーク
dấu cuối băng
エンマーク エン・マーク
ký hiệu yên
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
ベルマーク ベル・マーク
dấu hình chuông.