マーク認知抑止文字
マークにんちよくしもじ
☆ Danh từ
Ký tự nhận biết-ngăn chặn đánh dấu

マーク認知抑止文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーク認知抑止文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
マーク認知終了文字 マークにんちしゅうりょうもじ
các ký tự đánh dấu quét ra
マーク認知開始文字 マークにんちかいしもじ
ký tự bắt đầu nhận biết đánh dấu
マーク文字 マークもじ
ký tự đánh dấu
文字認識 もじにんしき
nhận dạng ký tự
抑止 よくし
sự ngăn cản; sự cản trở; sự ngăn chặn.
印字抑止機能 いんじよくしきのう
chức năng cấm in
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra