マーケットバスケット
マーケット・バスケット
☆ Danh từ
Giỏ hàng thị trường
政府
は
マーケットバスケット
を
用
いて
物価
の
変動
を
測定
する。
Chính phủ sử dụng giỏ hàng thị trường để đo lường sự biến động giá cả.

マーケットバスケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーケットバスケット

Không có dữ liệu