マーケティング
Marketing
マーケティング
の
失敗
によって
駆逐
される
Bị tiêu diệt do thất bại trong việc marketing
Tiếp thị
マーケティング分科会
では、1998
年
の
目標
と
方向
を
決
めるために
フォンコンファレンス
を
行
うことをお
知
らせします。
Để biết thông tin của bạn, tiểu ban tiếp thị đang lên lịch cho một cuộc điện thoạihội nghị xác lập mục tiêu và phương hướng hoạt động năm 1998.
マーケティング分科会の実際のミーティングは、1999年1月27日の午後、カリフォルニア州サンフランシスコ・エアポートマリオットで行います。
Sẽ có một cuộc họp trực tiếp của tiểu ban tiếp thị vào thứ Bachiều ngày 27 tháng 1 năm 1999 tại San Francisco CA Airport Marriott.
☆ Danh từ
Tiếp thị; ma-két-tinh.
マーケティング分科会
では、1998
年
の
目標
と
方向
を
決
めるために
フォンコンファレンス
を
行
うことをお
知
らせします。
Để biết thông tin của bạn, tiểu ban tiếp thị đang lên lịch cho một cuộc điện thoạihội nghị xác lập mục tiêu và phương hướng hoạt động năm 1998.
マーケティング分科会の実際のミーティングは、1999年1月27日の午後、カリフォルニア州サンフランシスコ・エアポートマリオットで行います。
Sẽ có một cuộc họp trực tiếp của tiểu ban tiếp thị vào thứ Bachiều ngày 27 tháng 1 năm 1999 tại San Francisco CA Airport Marriott.

Từ đồng nghĩa của マーケティング
noun
マーケティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーケティング
アフィリエイトマーケティング アフィリエートマーケティング アフィリエイト・マーケティング アフィリエート・マーケティング
tiếp thị liên kết
Webマーケティング Webマーケティング
web marketing (giải pháp quảng cáo truyền thông qua website của doanh nghiệp)
アフィリエイト・マーケティング アフィリエイト・マーケティング
tiếp thị liên kết
インターネットマーケティング インターネット・マーケティング
tiếp thị qua internet
マーケティングマップ マーケティング・マップ
marketing map
マーケティングキャンペーン マーケティング・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo
エリアマーケティング エリア・マーケティング
area marketing
テストマーケティング テスト・マーケティング
test marketing