マーシャリング
マーシャリング
Quá trình chuyển đổi biểu diễn bộ nhớ của một đối tượng thành một định dạng dữ liệu phù hợp để lưu trữ hoặc truyền tải
マーシャリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーシャリング

Không có dữ liệu