マージナルマン
マージナル・マン
☆ Danh từ
Người bên lề(những người sống giữa hai nền văn hóa)
国際結婚
の
子
どもは
マージナルマン
になりやすいと
言
われている。
Người ta nói rằng con của các cặp vợ chồng quốc tế dễ trở thành "người bên lề

マージナルマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マージナルマン

Không có dữ liệu