Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミシン ミシン
máy khâu
ミシン目 ミシンめ
lỗ kéo phím
端ミシン たんミシン
máy may cạnh, mép
ミシン針 ミシンはり
kim máy may
ミシン工 みしんこう
thợ khâu
ロックミシン ロック・ミシン ロックミシン
máy vắt sổ.
電子ミシン でんしミシン
máy khâu điện tử
ミシン用ベルト ミシンようベルト
dây đai máy may