ぺこぺこ ぺこぺこ
đói meo mốc; đói cồn cào
オーム計 オームけい
<span style="background-color: rgb(236, 240, 245);">Đồng hồ đo điện trở Ohm</span>
半ぺら はんぺら
half of a piece of paper, half-size paper, (ticket) stub
ぺらぺら
lưu loát; liền tù tì; trôi chảy.
ペラペラ ぺらぺら
thông thạo, lưu loát