Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミックス。
ミックス粉 ミックスこな
bột trộn sẵn
ミックスフライ ミックス・フライ
các loại đồ ăn tẩm bột chiên giòn
メディアミックス メディア・ミックス
phương tiện truyền thông
プロダクトミックス プロダクト・ミックス
danh mục sản phẩm
ミックスサンド ミックス・サンド
sandwich thập cẩm
ホットケーキミックス ホットケーキ・ミックス
bột pha sẵn làm bánh pancake
ポリシーミックス ポリシー・ミックス
sự kết hợp các chính sách
ミックスジュース ミックス・ジュース
nước ép hỗn hợp