Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミット・ロムニー
ミット ミット
găng tay da hở ngón dùng trong thể thao.
キャッチャーズ・ミット キャッチャーズミット キャッチャーミット
catcher's mitt
ミット ミット
găng tay da hở ngón dùng trong thể thao.
キャッチャーズ・ミット キャッチャーズミット キャッチャーミット
catcher's mitt