Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャトル
con thoi; cái suốt máy khâu, quả cầu lông
ミトコンドリア
thể hạt có trong tế bào (sinh vật học).
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
シャトルバス シャトル・バス
xe buýt
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
エアシャトル エア・シャトル
air shuttle
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể