ミニチュア
ミニアチュール ミニアチュア
☆ Danh từ
Bức tiểu họa; kiểu vẽ tiểu họa.

ミニチュア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミニチュア
ミニチュアカード ミニチュア・カード
thẻ thu nhỏ
ミニチュアカー ミニチュア・カー
miniature car
ミニチュア軸受 ミニチュアじくうけ
vòng bi nhỏ
車用ミニチュア電球 くるまようミニチュアでんきゅう
bóng đèn mini cho ô tô
ミニチュア電球(24V対応) ミニチュアでんきゅう(24Vたいおう)
đèn bóng nhỏ (tương thích 24v)