Các từ liên quan tới ミハイ1世 (ルーマニア王)
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
nước Romania
ルーマニア語 ルーマニアご
tiếng România (hay tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
降三世妙王 ごうざんぜみょうおう
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật).
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)