ミュージシャン
☆ Danh từ
Nhà soạn nhạc
Nhạc sĩ
ジャズ・ミュージシャン
は
聴衆
にある
メロディ
を
演奏
した
Nghệ sĩ nhạc Jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe
ミュージシャン
になりたいとずっと
前
から
思
っていた
Tôi đã khao khát được trở thành nhạc sĩ từ lâu
その
ミュージシャン
は、
演奏中
はいつも
幸
せそうだ
Nhạc sĩ đó trông rất hạnh phúc (mãn nguyện) khi chơi nhạc

Từ đồng nghĩa của ミュージシャン
noun
ミュージシャン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミュージシャン

Không có dữ liệu