Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミラノ大賞典
賞典 しょうてん
giải thưởng
大典 たいてん
quốc lễ, đại lễ, nghi lễ quan trọng; luật quan trọng
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ミラノ風カツレツ ミラノふうカツレツ
thịt cốt lết milanese
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá