Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系譜 けいふ
phả hệ; gia hệ; hệ thống; hệ; dòng
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
細胞系譜 さいぼうけいふ
giống tế bào
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
神経系 しんけいけい
hệ thần kinh
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm