ミルクセーキ
ミルクシェーク ミルク・セーキ ミルク・シェーク
☆ Danh từ
Sữa trứng đánh ngọt
夏
に
ミルクセーキ
をよくのみます。
Vào mùa hè tôi thường uống sữa trứng đánh ngọt.

ミルクセーキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミルクセーキ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu