ミルクパン
ミルク・パン ミルクパン
☆ Danh từ
Milk pan
Chảo sữa (chảo, nồi được làm với mục đích hâm nóng sữa)

ミルクパン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミルクパン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu