海松菜
みるな ミルナ「HẢI TÙNG THÁI」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Rau Salsola komarovii
海松菜
は
日本
の
沿岸地域
でよく
見
られ、
塩茹
でや
和
え
物
として
食
べられます。
Rau Salsola komarovii thường được tìm thấy ở các vùng ven biển Nhật Bản và được chế biến bằng cách luộc với muối hoặc làm món trộn.

ミルナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミルナ

Không có dữ liệu