Các từ liên quan tới ミレニアム懸賞問題
懸賞問題 けんしょうもんだい
vấn đề cho một cuộc thi giải thưởng
懸賞 けんしょう
giải thưởng; chương trình có thưởng; thưởng
問題 もんだい
vấn đề.
懸賞金 けんしょうきん
đánh giá cao tiền
ミレニアム ミレニウム
thiên niên kỷ.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng