Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミンサー織り
traditional textile of the Yaeyama Islands in Okinawa
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
織り糸 おりいと
sợi (để dệt vải)
紋織り もんおり
những hàng dệt có hình vẽ
機織り はたおり
sự dệt