ミント
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bạc hà
ミント
の
香
りがする
爽
やかな
息
Hơi thở sảng khoái với mùi bạc hà .
Có mùi bạc hà.

Từ đồng nghĩa của ミント
noun
ミント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミント
ミントジュレップ ミント・ジュレップ
mint julep