ミーティングルーム
ミーティング・ルーム
☆ Danh từ
Phòng họp
新
しい
プロジェクト
について
話
し
合
うために、
ミーティングルーム
を
予約
しました。
Tôi đã đặt phòng họp để thảo luận về dự án mới.

ミーティングルーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミーティングルーム

Không có dữ liệu