ミートハンマー
ミート・ハンマー
☆ Danh từ
Búa dần thịt; dụng cụ làm mềm thịt
ミートハンマー
で
肉
を
叩
くと、
柔
らかくなります。
Khi dùng búa đập thịt để đập thịt, thịt sẽ trở nên mềm hơn.

ミートハンマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミートハンマー

Không có dữ liệu