Các từ liên quan tới ミーナ・スヴァーリ
MENA ミーナ
cụm từ gộp chỉ chung về hai khu vực chính và quan trọng trên thế giới, khu vực trung đông/tây nam á với khu vực bắc phi
MENA ミーナ
cụm từ gộp chỉ chung về hai khu vực chính và quan trọng trên thế giới, khu vực trung đông/tây nam á với khu vực bắc phi