Các từ liên quan tới ミー・アゲインスト・ザ・ミュージック
アゲインスト アゲインスト
trong giao dịch ký quỹ ngoại hối, sự mất giá trị đã xảy ra ở vị trí hiện đang nắm giữ
バインミー バイン・ミー
bánh mì
me
アゲンスト アゲインスト アゲィンスト
head wind, adverse wind
âm nhạc.
the
ソウルミュージック ソールミュージック ソウル・ミュージック ソール・ミュージック
nhạc soul
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu