Các từ liên quan tới ミー・ファースト・アンド・ザ・ギミー・ギミーズ
バインミー バイン・ミー
bánh mì
アンド アンド
và
me
ファースト ファスト
nhanh; nhanh chóng
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
リーズ・アンド・ラグズ リーズ・アンド・ラグズ
hành vi đẩy nhanh và trì hoãn
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy