ムコ多糖類
ムコたとうるい
☆ Danh từ
Mucopolysaccharide

ムコたとうるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ムコたとうるい
ムコ多糖類
ムコたとうるい
mucopolysaccharide
ムコたとうるい
mucopolysaccharide
Các từ liên quan tới ムコたとうるい
ムコ多糖症 ムコたとうしょう
bệnh mucopolysaccharide (mps) ( bệnh rối loạn chuyển hóa dự trữ thể tiêu bào, khiến cho dinh dưỡng vào cơ thể không thể rải đều hết cơ thể mà chỉ tích tụ tại hầu họng và các cơ quan nội tạng)
ムコ多糖症II型 ムコたとーしょーIIがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại ii (mps 2)
ムコ多糖症VII型 ムコたとーしょーVIIがた
bệnh ucopolysaccharidosis loại iv (mps iv)
ムコ多糖症IV型 ムコたとーしょーIVがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại iv
ムコ多糖症I型 ムコたとーしょーIがた
bệnh mucopolysaccharidosis i (mps-1)
ムコ多糖症VI型 ムコたとーしょーVIがた
mucopolysaccharidosis loại vi
ムコ多糖症III型 ムコたとーしょーIIIがた
mucopolysaccharidosis loại iii
monosaccharide