Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムターゼ
ビスホスホグリセリン酸ムターゼ ビスホスホグリセリンさんムターゼ
Bisphosphoglycerate Mutase (một loại enzym)
コリスミ酸ムターゼ コリスミさんムターゼ
chorismate mutase (enzyme xúc tác phản ứng hóa học để chuyển hóa chorismate thành prehenate trong con đường sản xuất phenylalanin và tyrosine)